Thỏa thuận và chính sách

Động cơ điện Toshiba tiêu chuẩn IE3 đã được chứng minh là một giải ...
Biểu giá lắp đặt và vận chuyển
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT
(không bao gồm vật tư phát sinh)
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ(VNĐ) |
|
1 |
Máy nước nóng trực tiếp Panasonic |
200,000 |
|
2 |
Máy nước nóng trực tiếp Electrolux |
200,000 |
|
3 |
Máy nước nóng trực tiếp Ferroli |
Hàng lắp đặt miễn phí |
|
4 |
Máy nước nóng trực tiếp Centon |
Hàng lắp đặt miễn phí |
|
5 |
Máy nước nóng trực tiếp Ariston |
Hàng lắp đặt miễn phí |
|
6 |
Máy nước nóng gián tiếp – dưới 30L |
200,000 |
|
7 |
Máy nước nóng gián tiếp – 50L – 100L |
300,000 |
|
8 |
Máy nước nóng gián tiếp – trên 100L – 200L |
400,000 |
|
9 |
Máy nước nóng gián tiếp – trên 200L |
500,000 |
|
10 |
Máy giặt |
100,000 |
|
11 |
Máy bơm nước |
200,000 |
|
12 |
Bơm giếng 2 đầu |
Khảo sát xong mới báo giá |
|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ (VNĐ) |
|
CHI PHÍ THẢ |
CHI PHÍ KÉO |
||
13 |
Bơm hỏa tiễn 4" – 1HP – 7.5HP ống nhựa |
700,000 |
200,000 |
14 |
Bơm hỏa tiễn 4" – 10HP ống nhựa |
900,000 |
300,000 |
15 |
Bơm hỏa tiễn 6" – 7.5HP – 10HP ống nhựa |
1,200,000 |
600,000 |
16 |
Bơm hỏa tiễn 6" – 15HP ống nhựa |
1,700,000 |
600,000 |
17 |
Bơm hỏa tiễn 6" 20HP – 30HP ống nhựa |
1,700,000 |
2,000,000 |
18 |
Bơm hỏa tiễn lắp đặt bằng ống sắt |
Không nhận lắp đặt |
|
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
GIÁ (VNĐ) |
|
19 |
Quạt hút có lỗ chờ sẵn |
50,000 |
|
20 |
Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục la phông |
100,000 |
|
21 |
Quạt hút chưa có lỗ chờ sẵn phải đục tường |
Không nhận lắp đặt |
|
22 |
Quạt treo tường dân dụng |
50,000 |
|
23 |
Quạt treo tường công nghiệp |
100,000 |
|
24 |
Quạt trần |
200,000 |
|
25 |
Pát trong tường hợp trần nhà chưa có móc sẵn để lắp quạt trần hay quạt đảo trần |
50,000 |
|
26 |
Quạt đảo trần |
150,000 |
|
27 |
Máy lạnh – 1HP – 1.5HP |
150,000 |
|
28 |
Máy lạnh – 2HP |
200,000 |
|
29 |
Máy lạnh – 2.5HP |
250,000 |
|
30 |
Máy lạnh – 3HP |
300,000 |
|
31 |
Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 1HP – 1.5HP |
130,000/1m |
|
32 |
Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2HP |
150,000/1m |
|
33 |
Vật tư lắp máy lạnh (ống đồng kèm ống nước và dây điện) 2.5HP – 3HP |
170,000/1m |
Lưu ý:
- Bảng giá trên áp dụng cho nội thành thành phố Hồ Chí Minh.
- Quạt và máy lạnh: dây điện nguồn phải kéo đến đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí dây điện.
- Máy bơm: dây điện nguồn và đường ống nước phải cấp đến máy bơm đầy đủ. Nếu chưa có tính thêm phí đi lại dây điện và đường ống nước.
- Nếu lắp đặt ngoại thành và các tỉnh thì tính thêm phí vận chuyển.
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN
STT |
KHU VỰC |
PHƯƠNG TIỆN |
|
XE MÁY |
XE TẢI |
||
1 |
Dĩ An, Thuận An (Bình Dương) |
50,000 |
500,000 |
2 |
Thủ Dầu Một, Bến Cát, Tân Uyên (Bình Dương) |
100,000 |
800,000 |
3 |
Quận 2, Quận 9, Thủ Đức, Bến Lức – Gò Đen Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè, Quận 12 |
50,000 |
300,000 |
4 |
Củ Chi, Cần Giờ, Đồng Nai – Long Thành |
100,000 |
700,000 |
5 |
Bà Rịa, Vũng Tàu, Bình Phước, Tây Ninh, Bến Tre |
200,000 |
800,000 |
6 |
Long An, Cần Giuộc – Cần Đước |
100,000 |
500,000 |
Lưu ý: Bảng giá trên tính cho 1 chuyến vận chuyển