Tin tức

BẢNG GIÁ MÁY BƠM PENTAX (15HP - 11KW) - (20HP - 15KW) 3 PHA 380V GIÁ ...
BẢNG GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WILO ĐỨC MỚI NHẤT
Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH là đại diện phân phối máy bơm Wilo tại TPHCM nên giá phân phối tốt nhất thị trường !
Bơm chìm nước thải Wilo là một trong những dòng bơm chìm chất lượng cao được sản xuất trên dây chuyền công nghệ tiên tiến từ Đức. Các dòng sản phẩm máy bơm Wilo nhập khẩu đều là những dòng đạt tiêu chuẩn quốc tế, đa dạng về chủng loại và mẫu mã khác nhau. Điển hình là dòng bơm chìm Wilo có đầy đủ các thông số kỹ thuật có thể đáp ứng được nhiều ứng dụng trong các dự án hay công trình lớn. Giá bơm chìm nước thải Wilo khá cao so với các dòng bơm chìm cùng phân khúc xuất xứ. Tuy nhiên, so về chất lượng, độ bền bỉ, tuổi thọ cao, hoạt động hiệu quả thì đây là dòng sản phẩm đáng được lựa chọn mua để phục vụ cho nhu cầu lớn.Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH hiện nay là nhà phân phối độc quyền máy bơm Wilo giá tốt nhất tại TPHCM.
Các dòng bơm chìm nước thải Wilo Công Ty TNHH THUẬN HIỆP THÀNH phân phối
BẢNG GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WILO ĐỨC NHẬP KHẨU TỪ NHÀ MÁY WILO HÀN QUỐC
( xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
STT | MODEL | Đường kính DN (mm) | Điện thế (V) |
Công suất P2 (Kw) |
Lưu lượng max (lit/ phút) |
Cột áp tổng (met) |
Giá bán lẻ chưa VAT | Xuất xứ |
Bơm chìm nước sạch Wilo thân nhựa |
||||||||
1 |
PD-300EA |
32 | 220 | 0,3 | 160 | 7,5 | 4.541.000 | Korean |
2 |
PD-A401EA |
50 | 220 | 0,4 | 225 | 10 | 8.286.000 | Korean |
3 |
PD-A401Q |
50 | 380 | 0,4 | 225 | 10 | 8.453.000 | Korean |
4 |
PD-A751E |
50 | 220 | 0,75 | 300 | 14 | 8.114.000 | Korean |
5 |
PD-A751EA |
50 | 220 | 0,75 | 300 | 14 | 8.578.000 | Korean |
6 |
PD-A751Q |
50 | 380 | 0,75 | 300 | 14 | 9.116.000 | Korean |
C./ Bơm chìm nước sạch WILO bằng inox 40°C |
||||||||
7 |
PD-S300EA (TS32/12A/B 10M KA) |
32 | 220 | 0,3 | 183 | 8,6 | 7.450.000 | Korean |
8 |
PD-S550EA (TS32/12A/B 10M KA) |
32 | 220 | 0,6 | 217 | 11,6 | 8.058.000 | Korean |
C./ Bơm chìm nước biển WILO 40°C |
||||||||
9 |
PD-S401E |
50 | 220 | 0,35 | 225 | 10 | 8.434.000 | Korean |
10 |
PD-S401EA |
50 | 220 | 0,4 | 225 | 10 | 8.858.000 | Korean |
11 |
PD-S751E |
50 | 220 | 0,7 | 183 | 14 | 8.754.000 | Korean |
12 |
PD-S751EA |
50 | 220 | 0,7 | 183 | 14 | 9.613.000 | Korean |
C./ Bơm chìm nước thải WILO 40°C |
||||||||
13 |
PDV-A400E |
50 | 220 | 0,4 | 233 | 7 | 6.951.000 | Korean |
14 |
PDV-A400EA |
50 | 220 | 0,4 | 233 | 7 | 7.290.000 | Korean |
15 |
PDV-A751E (TS40/14-1-230-50-2-10M KA) |
50 | 220 | 0,75 | 310 | 10 | 7.530.000 | Korean |
16 |
PDV-A751EA (TS40/14A-1-230-50-2-10M KA) |
50 | 220 | 0,75 | 310 | 10 | 7.863.000 | Korean |
17 |
PDV-S600E (STS40/8-1-230-50-2-10M KA) |
40 | 220 | 0,6 | 283 | 8 | 8.424.000 | Korean |
18 |
PDV-S600EA (STS40/8A-1-230-50-2-10M KA) |
40 | 220 | 0,6 | 283 | 8 | 8.898.000 | Korean |
19 |
PDV-S600Q (STS40/8-3-400-50-2-10M KA) |
40 | 380 | 0,6 | 283 | 8 | 9.413.000 | Korean |
20 |
PDV-S750E (STS40/10-1-230-50-2-10M KA) |
40 | 220 | 0,75 | 317 | 10 | 8.453.000 | Korean |
21 |
PDV-S750EA (STS40/10A-1-230-50-2-10M KA) |
40 | 220 | 0,75 | 317 | 10 | 8.928.000 | Korean |
22 |
PDV-S750Q (STS40/10-3-400-50-2-10M KA) |
40 | 380 | 0,75 | 317 | 10 | 9.442.000 | Korean |
D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - DP ( kiểu xoắn ốc) |
||||||||
23 |
DP 50/11-04-V-1-A |
50 | 220 | 0,4 | 230 | 11 | 6.719.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - VP ( cánh Votex) |
||||||||
24 |
VP 50/13-075-V-1 |
50 | 220 | 0,75 | 345 | 13 | 8.805.000 | Taiwan |
25 |
VP 50/13-075-V-1-A |
50 | 220 | 0,75 | 345 | 13 | 9.489.000 | Taiwan |
26 |
VP 50/13-075-V-3 |
50 | 380 | 0,75 | 345 | 13 | 8.805.000 | Taiwan |
27 |
VP 50/19-15-V-3 |
50 | 380 | 1,5 | 430 | 19 | 18.643.000 | Taiwan |
28 |
VP 80/16-22-V-3 |
80 | 380 | 2,2 | 1050 | 16 | 22.268.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - CSP ( cánh cắt) |
||||||||
29 |
CSP 50/14-075-C-3 |
50 | 380 | 0,75 | 400 | 14 | 9.762.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - SWP |
||||||||
30 |
SWP 50/14-075-V-3 |
50 | 380 | 0,75 | 350 | 14 | 13.182.000 | Taiwan |
31 |
SWP 80/15-15-C-3 |
80 | 380 | 1,5 | 1000 | 15 | 26.635.000 | Taiwan |
32 |
SWP 80/20-22-C-3 |
80 | 380 | 2,2 | 1100 | 20 | 29.252.000 | Taiwan |
33 |
SWP 80/28-37-C-3 |
80 | 380 | 3,7 | 1333 | 28 | 42.209.000 | Taiwan |
D./ Bơm chìm nước thải WILO Seri - SVP Inox ( kiểu cánh xoáy) - |
||||||||
34 |
SVP-50/8-0.75-V-3 |
50 | 380 | 0,75 | 400 | 8 | 8.137.000 | Taiwan |
35 |
SVP-50/11-1.5-V-3 |
50 | 380 | 1,5 | 550 | 11 | 10.052.000 | Taiwan |
( xoay nằm ngang để xem đầy đủ bảng giá trên điện thoại )
GHI CHÚ : Áp dụng từ ngày 20-3-2021 cho đến ngày có thông báo mới
1.Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%. (BẮT BUỘC LẤY VAT)
2. BẢO HÀNH: 12 THÁNG
Bơm chìm nước thải Wilo inox
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WILO NHẬP KHẨU ĐỨC
Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải Wilo
- Thương hiệu: WILO
- Xuất xứ: Đức
- Điện áp: 220V, 380V
- Công suất: 0.3kw – 3.7kw
- Lưu lượng cao nhất: 1333L/Phút
- Cột áp: 7m – 28m
- Bảo hành: 12 tháng
Bơm chìm nước thải công nghiệp Wilo công suất lớn
Đặc điểm nổi bật bơm chìm nước thải Wilo
Bơm chìm nước thải Wilo có động cơ sử dụng dây đồng nguyên chất và vật liệu cách nhiệt rất tốt, giúp có thể bảo vệ an toàn cho động cơ đảm bảo được sự hoạt động bền bỉ và hiệu quả nhất. Bên cạnh đó, động cơ cũng được trang bị bộ phận cảm biến nhiệt có thể tự động ngắt khi xảy ra tình trạng quá tải nhiệt. Máy bơm chìm Wilo được thiết kế theo tiêu chuẩn IP68 chống lại các chất lỏng rò rỉ vào bên trong động cơ. Ngoài ra, bơm chìm Wilo cũng có thể lựa chọn phương pháp lắp đặt và vận hành bao gồm lắp đặt kiểu kết nối mặt bích và kết nối tự động. Phần cánh quạt có loại cánh hở nên cho phép các chất lỏng đi qua một cách dể dàng không bị tắc nghẽn.
Cấu tạo bơm chìm nước thải Wilo
Cấu tạo chi tiết máy bơm chìm nước thải Wilo bao gồm: đầu đẩy, bánh công tác, gioăng trục, khoan dầu, động cơ, tấm làm mát động cơ, cảm biến nhiệt, điều chỉnh độ ẩm ở khoang stato, ổ trục, van điều chỉnh nhiệt độ ở ổ trục, khoang nối cáp, cảm biến độ ẩm bằng điện trong khoang nối, gioăng chịu áp lực.
Phân loại bơm chìm nước thải Wilo
Hiện nay các dòng bơm chìm nước thải Wilo được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất bao gồm các loại model như sau:
-
Bơm chìm nước thải Wilo PD : dùng để bơm nước sạch 40 độ C
-
Bơm chìm nước thải Wilo PDV: dùng để bơm nước thải 40 độ C
-
Bơm chìm nước thải Wilo DP: dùng để bơm nước thải ( kiểu xoắn ốc )
-
Bơm chìm nước thải Wilo VP: dùng để bơm nước thải ( cánh Vortex )
-
Bơm chìm nước thải Wilo SVP: dùng để bơm nước thải ( kiểu cánh xoáy )
-
Bơm chìm nước thải Wilo DRAIN LIFE: bơm chìm thông minh dạng thùng dùng trong biệt thự, tòa nhà,…
ĐỊA CHỈ CUNG CẤP BƠM CHÌM NƯỚC THẢI WILO NHẬP KHẨU CHÍNH HÃNG TẠI TPHCM
Công ty TNHH Thuận Hiệp Thành là đại lý nhà phân phối máy bơm nước Wilo nhập khẩu chính hãng uy tín nhất tại TPHCM. Được đông đảo khách hàng ủng hộ và đánh giá tốt về chất lượng sản phẩm. Hiện nay, tại kho công ty có rất nhiều chủng loại và model mới khác nhau khách hàng có thể đến và lựa chọn tùy theo nhu cầu sử dụng của mình. Cam kết các sản phẩm đều là hàng chính hãng 100%, bảo hành 12 tháng, đầy đủ CO CQ. Ngoài ra, nếu mua bơm chìm Wilo với số lượng lớn sẽ được chiết khấu % cao cực kỳ hấp dẫn. Để được cung cấp thêm catalogue bơm chìm Wilo hay báo giá bơm chìm nước thải Wilo khách hàng có thể liên hệ đến HOTLINE hoặc GỬI THÔNG TIN BÁO GIÁ VÀO MỤC BÌNH LUẬN BÊN DƯỚI các nhân viên sẽ hỗ trợ trong vòng 5 PHÚT. truy cập vào WEBSITE: https://bomcongtrinh.com/ để được nhân viên tư vấn hỗ trợ và hướng dẫn lựa chọn mua bơm chìm nước thải Wilo nhanh chóng hơn.
XEM THÊM BẢNG GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI KHUYẾN MÃI CỦA CÔNG TY TẠI ĐÂY
Các tin khác:
BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI BELUNO Ý GIÁ RẺ [02/10/2021] BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI GIÁ RẺ MỚI NHẤT TPHCM[28/09/2021] BẢNG GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI PERONI GIÁ RẺ MỚI NHẤT[24/09/2021] BẢNG GIÁ MÁY BƠM CHÌM NƯỚC THẢI MITSUBISHI THÁI LAN MỚI NHẤT[24/09/2021] BẢNG GIÁ BƠM CHÌM LY TÂM TRỤC NGANG LUBI ẤN ĐỘ MỚI NHẤT[23/09/2021]
BẢNG GIÁ MÁY BƠM PENTAX (15HP - 11KW) - (20HP - 15KW) 3 PHA 380V GIÁ ...